Characters remaining: 500/500
Translation

se débrailler

Academic
Friendly

Từ "se débrailler" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa là "phanh áo ra" hoặc "cởi mở" theo nghĩa bóng. Từ này thường được dùng để mô tả một tình huống thiếu trật tự, bừa bãi hoặc không nghiêm túc trong cách ăn mặc hoặc hành xử của một người, gia đình hay một nhóm.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen: "se débrailler" có thể được hiểuhành động cởi bỏ một phần của trang phục, chẳng hạn như mở cổ áo, để trông thoải mái hơn.
  2. Nghĩa bóng: Tuy nhiên, từ này thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ một tình trạng không được chăm chút, không tươm tất, hoặc lộn xộn. Ví dụ, khi nói về một gia đình "qui se débraille", có thể hiểugia đình đó sống không quy tắc, không chăm sóc bản thân hoặc không giữ gìn nề nếp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Il est arrivé à la fête en se débraillant." (Anh ấy đến bữa tiệc trong trạng thái bừa bãi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Cette famille se débraille complètement, les enfants ne respectent aucune règle." (Gia đình này hoàn toàn bừa bãi, các đứa trẻ không tuân theo bất kỳ quy tắc nào.)
Phân biệt biến thể:
  • "Débrailler" không phảiđộng từ phản thân, nhưng khi thêm "se", trở thành "se débrailler" với ý nghĩa phản thân.
  • Từ này có thể được sử dụng với các thì khác nhau như passé composé, imparfait, v.v., ví dụ: "Ils se sont débraillés" (Họ đã bừa bãi).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Désorganiser": có nghĩa là "làm rối loạn", chỉ tình trạng không tổ chức.
  • "Brouiller": nghĩa là "làm rối", thường dùng với nghĩagây nhầm lẫn hoặc không rõ ràng.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Se laisser aller": nghĩa là "để mình đi theo", cũng diễn tả trạng thái không chú ý đến bản thân hoặc tình huống xung quanh.
  • "Être à l'ouest": nghĩa là "ở vùng Tây", thường được dùng để chỉ trạng thái lơ đãng, không tỉnh táo.
Tóm lại:

"Se débrailler" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường được dùng để chỉ những tình huống không được chăm chút hoặc thiếu trật tự. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả những người hoặc gia đình sống không quy tắc, hay những lúc bạn cảm thấy mình không được chỉn chu.

tự động từ
  1. phanh áo ra
  2. (nghĩa bóng) bừa bãi
    • Une famille qui se débraille
      một gia đình bừa bãi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se débrailler"